Stt | Huyện | T | E | O | R | I | Tổng điểm | Hệ số đồng bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tuy Hòa | 12 | 12 | 8 | 6 | 3 | 41 | 0.39 |
2 | Thị xã Đông Hòa | 23 | 19 | 12 | 12 | 8 | 74 | 0.73 |
3 | Huyện Phú Hòa | 14 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | 0.49 |
Stt | Huyện | T | E | O | R | I | Tổng điểm | Hệ số đồng bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tuy Hòa | 12 | 12 | 8 | 6 | 3 | 41 | 0.39 |
2 | Thị xã Đông Hòa | 23 | 19 | 12 | 12 | 8 | 74 | 0.73 |
3 | Huyện Phú Hòa | 14 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | 0.49 |