Stt | Ngành | T | E | O | R | I | Tổng điểm | Hệ số đồng bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | 20 | 12 | 12 | 5 | 2 | 51 | 0.45 |
2 | Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | 23 | 19 | 12 | 12 | 8 | 74 | 0.73 |
3 | Sản xuất kim loại | 11 | 12 | 8 | 6 | 3 | 40 | 0.38 |
4 | Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | 14 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | 0.49 |